THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
XLS AT |
XLS MT |
Động cơ & Tính năng vận hành |
||
Loại cabin |
Cabin kép |
|
Động cơ |
Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi |
|
Trục cam kép có làm mát khí nạp |
||
Dung tích xi lanh ( cc ) |
2198 |
|
Công suất cực đại ( PS/vòng/phút ) |
160/ 3200 |
|
Mô men xoắn cực đại ( Nm/vòng/phút ) |
385/ 1600 - 2500 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 4 |
|
Hệ thống truyền động |
Một cầu chủ động |
|
Gài cầu điện |
Không |
|
Khóa vi sai cầu sau |
Không |
|
Hộp số |
Số tự động 6 cấp |
|
Trợ lực lái |
Trợ lực lái điện |
|
Kích thước & Trọng lượng |
||
Dài x Rộng x Cao ( mm ) |
5362 x 1860 x 1830 |
|
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) |
200 |
|
Chiều dài cơ sở ( mm ) |
3220 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu ( mm ) |
6350 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu ( L ) |
80 |
|
Hệ thống treo |
||
Hệ thống treo trước |
Treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ & ống giảm chấn |
|
Hệ thống treo sau |
Loại nhíp với ống giảm chấn |
|
Hệ thống phanh |
||
Phanh trước |
Phanh đĩa |
|
Phanh sau |
Tang trống |
|
Cỡ lốp |
255/ 70R16 |
|
Bánh xe |
Vành hợp kim nhôm đúc 16" |
|
Trang thiết bị an toàn |
||
Túi khí phía trước |
Có |
|
ABS & EBD |
Có |
|
Trang thiết bị ngoại thất |
||
Cụm đèn pha phía trước |
Kiểu Halogen |
|
Gương chiếu hậu bên ngoài |
Có điều chỉnh điện |
|
Màu ghi đen |
||
Trang thiết bị bên trong xe |
||
Điều hòa nhiệt độ |
Điều chỉnh tay |
|
Vật liệu ghế |
Nỉ |
|
Tay lái |
Thường |
|
Ghế lái trước |
Chỉnh tay 4 hướng |
|
Ghế sau |
Ghế băng gập được có tựa đầu |
|
Gương chiếu hậu trong |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/ đêm |
|
Cửa kính điều khiển điện |
Có ( 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái ) |
|
Hệ thống âm thanh |
AM/ FM, 4 loa |
|
Công nghệ giải trí SYNC |
Điều khiển giọng nói SYNC gen 1 |
|
Điều khiển âm thanh trên tay lái |
Có |